Có 2 kết quả:
档车 dǎng chē ㄉㄤˇ ㄔㄜ • 檔車 dǎng chē ㄉㄤˇ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 打檔車|打档车[da3 dang3 che1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 打檔車|打档车[da3 dang3 che1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0