Có 2 kết quả:

档车 dǎng chē ㄉㄤˇ ㄔㄜ檔車 dǎng chē ㄉㄤˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 打檔車|打档车[da3 dang3 che1]

Từ điển Trung-Anh

see 打檔車|打档车[da3 dang3 che1]